mũi dùi
Các từ đồng nghĩa:
- mũi nhọn
- điểm nhấn
- tâm điểm
- trọng tâm
- mũi tấn công
- mũi chỉ trích
- mũi đâm
- mũi chĩa
- mũi tấn công
- mũi nhắm
- mũi xung kích
- mũi chĩa vào
- mũi tấn công
- mũi nhọn hóa
- mũi chỉ
- mũi chĩa
- mũi đâm thọc
- mũi nhọn hóa
- mũi tấn công
- mũi chỉ trích
- mũi nhắm đến