Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cây trồng
cây trồng
Các từ đồng nghĩa:
cây xanh
cây vụ
cây lương thực
cây thực phẩm
cây hoa màu
cây nông nghiệp
cây giống
cây trồng trọt
cây công nghiệp
cây ăn quả
cây cảnh
cây thuốc
cạy gỡ
cây lấy gỗ
cây dược liệu
cây lâm nghiệp
cây cỏ
cây địa phương
cây bản địa
cây ngoại lai
Chia sẻ bài viết: