mở máy
Các từ đồng nghĩa:
- khởi động
- bật máy
- mở thiết bị
- khởi động máy
- bắt đầu
- mở công tắc
- kích hoạt
- mở nguồn
- làm việc
- vận hành
- bắt đầu hoạt động
- mở hệ thống
- mở ứng dụng
- mở chương trình
- mở thiết bị điện
- mở máy móc
- mở máy tính
- mở thiết bị điện tử
- mở máy phát
- mở máy in