hâm mộ
Các từ đồng nghĩa:
- người hâm mộ
- cổ động viên
- người say mê
- người sùng đạo
- fan
- người yêu thích
- người ủng hộ
- người đam mê
- người theo dõi
- người ngưỡng mộ
- người tôn sùng
- người yêu quý
- người thích
- người khâm phục
- người hâm mộ thể thao
- người cổ vũ
- người yêu mến
- người hâm mộ nghệ thuật
- người hâm mộ âm nhạc
- người hâm mộ điện ảnh
- người hâm mộ văn học