Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
mồ hóng
mồ hóng
Các từ đồng nghĩa:
đổ mồ hôi
toát mồ hôi
chảy mồ hôi
ra mồ hôi
mồ hôi
lau mồ hôi
công việc vất vả
làm việc vất vả
làm việc mệt nhọc
việc khó nhọc
sự lo ngại
sự lo lắng
băn khoăn
sợ hãi
mệt nhọc
gắng sức
nỗ lực
khó khăn
căng thẳng
sự tập luyện
Chia sẻ bài viết: