Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
máy thu thanh
máy thu thanh
Các từ đồng nghĩa:
máy thu sóng vô tuyến
radio
máy ra-đi-ô
đài phát thanh
máy thu
máy ghi âm vô tuyến
máy phát thanh
vô tuyến truyền thanh
đại
truyền thanh
máy radio
thiết bị thu
máy đo radio
máy bộ đàm
vô tuyến điện
điện thoại vô tuyến
truyền thống
phát thanh
thông tin bằng rađiô
truyền dẫn
Chia sẻ bài viết: