đài phát thanh
Các từ đồng nghĩa:
- đài truyền thanh
- trạm phát thanh
- đài radio
- đài phát sóng
- truyền thanh
- đài phát nhạc
- đài phát lời nói
- trạm truyền thanh
- đài phát thanh địa phương
- đài phát thanh quốc gia
- đài phát thanh FM
- đài phát thanh AM
- đài phát thanh trực tuyến
- đài phát thanh vệ tinh
- đài phát thanh cộng đồng
- đài phát thanh thương mại
- đài phát thanh công cộng
- đài phát thanh giáo dục
- đài phát thanh giải trí
- đài phát thanh tin tức