máy bộ đàm
Các từ đồng nghĩa:
- bờ đầm
- máy liên lạc
- máy phát sóng
- máy thu phát
- radio
- máy vô tuyến
- máy điện thoại di động
- máy thông tin
- máy truyền tin
- máy liên lạc vô tuyến
- máy phát tín hiệu
- máy thu tín hiệu
- máy liên lạc cá nhân
- máy phát thanh
- máy thu thanh
- máy thông tin di động
- máy liên lạc khẩn cấp
- máy liên lạc tầm xa
- máy liên lạc không dây
- máy truyền thông