Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
mây mù
mây mù
Các từ đồng nghĩa:
sương mù
khỏi
mù sương
may
mây đen
mây xám
mây trắng
mây dày
mây thấp
mây mù mịt
mù mịt
mờ mịt
mờ ảo
tầm nhìn hạn chế
bão tố
thời tiết xấu
khí hậu ẩm ướt
mưa phùn
sương giá
sương lạnh
Chia sẻ bài viết: