Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
mù mịt
mù mịt
Các từ đồng nghĩa:
mờ mịt
mù sương
mịt mờ
mờ ám
tối tăm
tối đen
u ám
âm u
đen tối
sẩm tối
mây đen
khói đen
tối mò
buồn tẻ
ảm đạm
màn đêm
bóng tối
không minh bạch
mố
đen như mực
bí mật
Chia sẻ bài viết: