Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
mấy chốc
mấy chốc
Các từ đồng nghĩa:
chẳng mấy chốc nữa
chẳng bao lâu
sớm thôi
nay mai
sớm
ngậy
nhanh
không bao lâu
không lâu nữa
tí nữa
ngày sau
ngay khi
ngay lập tức
một lúc nào đó
một ngày gần đây
sắp xảy ra
chẳng bao lâu nữa
mấy ngày tới
mấy hôm nữa
mấy giờ nữa
Chia sẻ bài viết: