Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nay mai
nay mai
Các từ đồng nghĩa:
ngày mai
tương lai
sớm
sau này
hôm này
buổi sáng
sau đó
đem
sắp tới
sắp đến
chốc lát
một lát
ngay lập tức
sớm muộn
trong thời gian tới
vài ngày tới
thời gian tới
mới đây
vừa rồi
sắp xảy ra
trong tương lai
Chia sẻ bài viết: