mẫu biểu - từ đồng nghĩa, mẫu biểu - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- biểu mẫu
- mẫu
- hình mẫu
- mẫu mã
- mẫu thiết kế
- màu thu
- mẫu vật
- mẫu đối chiếu
- mẫu tham khảo
- mẫu chuẩn
- mẫu điển hình
- mẫu minh họa
- mẫu trình bày
- mẫu báo cáo
- mẫu giấy
- mẫu đơn
- mẫu hợp đồng
- mẫu quy trình
- mẫu sản phẩm
- mẫu công việc