mẫu vật
Các từ đồng nghĩa:
- mẫu
- màu thu
- mẫu hình
- mẫu mã
- mẫu thiết kế
- mẫu vật học
- mẫu vật sinh học
- mẫu vật khảo cổ
- mẫu vật hóa học
- mẫu vật địa chất
- mẫu vật thực vật
- mẫu vật động vật
- mẫu vật nghệ thuật
- mẫu vật tiêu biểu
- mẫu vật đại diện
- mẫu vật tham khảo
- mẫu vật chuẩn
- mẫu vật điển hình
- mẫu vật thực nghiệm
- mẫu vật nghiên cứu