Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
mãnh hổ
mãnh hổ
Các từ đồng nghĩa:
hớ
cóp
kẻ hùng hổ
người hay nạt nộ
báo sư tử
dũng sĩ
chiến binh
người dũng cảm
người mạnh mẽ
người gan dạ
người liều lĩnh
người xông pha
người anh hùng
mãnh thú
hùng mạnh
kẻ mạnh
kẻ dũng cảm
kẻ chiến đấu
kẻ thù
kẻ tấn công
Chia sẻ bài viết: