Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cóp
cóp
Các từ đồng nghĩa:
cóp
sao chép
nhại
mạo
bắt chước
làm giả
đảo
đạo văn
sao y
sao lại
sao lục
sao chép y nguyên
cóp bài
cóp văn
cóp nhặt
cóp lại
cóp nguyên
cóp y nguyên
cóp từ
cóp ý tưởng
Chia sẻ bài viết: