ma cà rồng
Các từ đồng nghĩa:
- ma cà rồng
- kẻ hút máu
- ma hút máu
- dơi hút máu
- kẻ bóc lột
- kẻ hút máu người
- kẻ hút máu sống
- kẻ ăn thịt
- kẻ cướp máu
- kẻ tấn công ban đêm
- kẻ săn mồi
- kẻ quấy rối
- kẻ lén lút
- kẻ thù
- kẻ xâm lược
- kẻ chiếm đoạt
- kẻ lừa đảo
- kẻ tước đoạt
- kẻ cướp
- kẻ giết người