Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lý sự
lý sự
Các từ đồng nghĩa:
biện thuyết
biện luận
biện giải
cãi lý
cãi lẽ
lý lẽ
lý luận
lập luận
trình bày mạch lạc
suy luận
suy lý
nguyên nhân
căn cơ
cỡ
viện cớ
lý tính
lý trí
lý do
duyên cớ
lẽ phải
phép biện chứng
đấu lý
tranh luận
nguyên do
sự phân biệt
kết luận
sự suy luận
hợp lý
trí tuệ
Chia sẻ bài viết: