phép biện chứng
Các từ đồng nghĩa:
- biện chứng
- duy vật biện chứng
- phép biện chứng duy vật
- phép biện chứng logic
- phép biện chứng lịch sử
- phép biện chứng tự nhiên
- phương pháp biện chứng
- biện chứng pháp
- biện chứng duy vật
- biện chứng xã hội
- biện chứng tư duy
- quy luật biện chứng
- phép đối xứng
- phép biến hình
- phép siêu hình
- phép phân tích
- phép tổng hợp
- phép so sánh
- phép chứng minh
- phép lập luận