Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lưu luyến
lưu luyến
Các từ đồng nghĩa:
tình cảm
hoài niệm
hồi tưởng
hồi tưởng lại
nói nhỏ
hoài cổ
kỷ niệm
tiếc nuối
thương nhớ
nhớ nhung
gợi nhớ
đọng lại
quay quắt
luyến tiếc
đắm say
say mê
trăn trở
khắc khoải
mê mẩn
thổn thức
Chia sẻ bài viết: