Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lướt
lướt
Các từ đồng nghĩa:
yêu
mỏng manh
không chắc
dễ ngã
hèo
tàn tạ
gầy yếu
mỏng manh
bấp bênh
không khỏe
lá
hư hỏng
suy nhược
yếu đuối
lướt ván
lướt sóng
chèo thuyền
lên tàu
ván lướt sóng
lướt nhẹ
Chia sẻ bài viết: