Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lươm bươm
lươm bươm
Các từ đồng nghĩa:
rách
tả tơi
tơi tả
mỏng manh
sứt mẻ
bị xé
bị rách
bị hỏng
bị tơi
bị nát
bị đứt
bị xé nát
bị xé vụn
bị rơi
bị lỏng
bị lỏng lẻo
bị rời rạc
bị tách
bị phân tán
bị chia nhỏ
Chia sẻ bài viết: