sứt mẻ - từ đồng nghĩa, sứt mẻ - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- hư hỏng
- bị tổn thương
- bị thiệt hại
- bị mất mát
- bị xước
- bị rạn
- bị nứt
- bị vỡ
- bị suy giảm
- bị giảm sút
- bị hao mòn
- bị xói mòn
- bị lão hóa
- bị phai màu
- bị xô lệch
- bị rạn nứt
- bị sứt
- bị đứt
- bị lỏng
- bị yếu đi