Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
luộc
luộc
Các từ đồng nghĩa:
luộc
đun sôi
nâu
nấu sôi
đùn
nồi đun
sự sôi
sục sôi
sôi sục
hấp
nấu chín
nấu nước
nấu ăn
nấu nước sôi
luộc chín
luộc rau
luộc thịt
luộc trứng
luộc cá
luộc bánh
luộc ngô
Chia sẻ bài viết: