Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hấp
hấp
Các từ đồng nghĩa:
hổi
hơi nước
bốc hơi
năng lượng hơi nước
hấp thụ
nâu
chín
hấp dẫn
hấp thụ
hấp tấp
hấp hối
hấp dẫn
hấp lực
hấp hối
hấp thụ nhiệt
hấp thụ ánh sáng
hấp thụ âm thanh
hấp thụ nước
hấp thụ chất dinh dưỡng
hấp thụ khí
Chia sẻ bài viết: