Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lục lăng
lục lăng
Các từ đồng nghĩa:
lục giác
hình lục lăng
hình sáu góc
sáu cạnh
hình đa giác
hình hình học
hình học
hình lục diện
hình đa diện
hình tứ diện
hình ngũ giác
hình bát giác
hình chóp
hình trụ
hình cầu
hình chữ nhật
hình vuông
hình tam giác
hình thoi
hình thang
Chia sẻ bài viết: