Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lưa thưa
lưa thưa
Các từ đồng nghĩa:
thùa
thưa thớt
lưa thưa
mỏng
mỏng manh
mạnh
mảnh khảnh
mảnh dẻ
mảnh mai
ít ỏi
lò thò
thưa bớt đi
mỏng ra
loãng ra
làm mỏng
làm cho mảnh
làm thưa
pha loãng
thưa thớt
thưa thớt
thưa thớt
Chia sẻ bài viết: