lũ lượt
Các từ đồng nghĩa:
- đám đông
- bầy đàn
- nhiều người
- đoàn người
- nhổm người
- đoàn tụ
- hội tụ
- tập trung
- đi cùng nhau
- đi theo nhóm
- đi lũ lượt
- đi theo bầy
- đi theo đoàn
- đi đồng
- đi thành nhóm
- đi thành đoàn
- đi theo đám
- đi theo lũ
- đi theo hội
- đi theo đám đông