Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đi đồng
đi đồng
Các từ đồng nghĩa:
đi ngoài
đi vệ sinh
đi cầu
đi tiêu
đi ỉa
đi xa
đi giải quyết
đi thải
đi tẩy
đi xả thải
đi làm sạch
đi thanh lọc
đi giải tỏa
đi dọn dẹp
đi rửa
đi xả nước
đi thoát
đi thanh lý
đi loại bỏ
đi xử lý
Chia sẻ bài viết: