Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lụ khụ
lụ khụ
Các từ đồng nghĩa:
lụ khụ
khụ
ốm yếu
yếu ớt
già yếu
lão suy
tàn tạ
mỏng manh
chai lỉ
suy sụp
cũ kỹ
đổ nát
hư nát
xiêu vẹo
sọm sẹm
què quặt
hom hem
mòn mỏi
cót két
khốn khổ
Chia sẻ bài viết: