lòng đỏ - từ đồng nghĩa, lòng đỏ - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- lòng đỏ trứng
- trứng gà
- trứng vịt
- lòng trắng
- trùng
- bộ phận trứng
- màu đỏ
- màu vàng
- lộng
- đường
- lòng đường
- mật đường
- vỉa hè
- phần giữa
- bộ phận giữa
- lòng đỏ trứng gà
- lòng đỏ trứng vịt
- lòng đỏ trứng cút
- lòng đỏ trứng ngỗng
- lòng đỏ thực phẩm