Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vỉa hè
vỉa hè
Các từ đồng nghĩa:
lề đường
bờ hè
hè đường
mặt lát
đường đi bộ
lối đi
vùng đi bộ
khu vực đi bộ
lề phố
vỉa hè lát đá
vỉa hè lát gạch
vỉa hè bê tông
vỉa hè nhựa
vỉa hè xanh
vỉa hè công cộng
vỉa hè đô thị
vỉa hè an toàn
vỉa hè rộng
vỉa hè hẹp
Chia sẻ bài viết: