vỉa hè - từ đồng nghĩa, vỉa hè - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- lề đường
- bờ hè
- hè đường
- mặt lát
- đường đi bộ
- lối đi
- vùng đi bộ
- khu vực đi bộ
- lề phố
- vỉa hè lát đá
- vỉa hè lát gạch
- vỉa hè bê tông
- vỉa hè nhựa
- vỉa hè xanh
- vỉa hè công cộng
- vỉa hè đô thị
- vỉa hè an toàn
- vỉa hè rộng
- vỉa hè hẹp