lòng chảo
Các từ đồng nghĩa:
- lòng chảo
- cái chảo
- chỗ trũng lòng chảo
- hố trũng
- thung lũng
- chỗ lõm
- vùng trũng
- địa hình trũng
- khoảng trũng
- mặt đất lõm
- khu vực trung
- đáy chảo
- cái hố
- vùng đất thấp
- địa hình thấp
- khoảng trũng
- mảnh đất trũng
- khoảng lõm
- vùng lõm
- địa điểm trũng