lom khom - từ đồng nghĩa, lom khom - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- cúi xuống
- cúi mình
- hạ thấp
- ngồi xổm
- co ro
- khom lưng
- bẻ người
- ngồi dưới chân
- bên dưới
- khom người
- gập người
- cúi gập
- nghiêng người
- đứng khom
- ngồi co lại
- cúi thấp
- gập gối
- ngồi bệt
- ngồi khom
- đứng cúi