Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lom khom
lom khom
Các từ đồng nghĩa:
cúi xuống
cúi mình
hạ thấp
ngồi xổm
co ro
khom lưng
bẻ người
ngồi dưới chân
bên dưới
khom người
gập người
cúi gập
nghiêng người
đứng khom
ngồi co lại
cúi thấp
gập gối
ngồi bệt
ngồi khom
đứng cúi
Chia sẻ bài viết: