Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lỡ lời
lỡ lời
Các từ đồng nghĩa:
lỡ lời
nói lắp
trót lời
lỡ miệng
nói nhảm
nói sai
lỡ dại
lỡ mất
lỡ hẹn
lỡ cơ hội
nói bừa
nói vô ý
nói không suy nghĩ
nói hớ
nói lớn
nói lố
thất bại
cô ấy
không tìm được
nhỡ tàu
Chia sẻ bài viết: