ngoài tai
Các từ đồng nghĩa:
- tai ngoài
- bên ngoài
- loa tai
- không để ý
- không quan tâm
- không chú ý
- không lắng nghe
- bỏ qua
- không thèm nghe
- không để tâm
- không để ý đến
- không quan tâm đến
- không chú ý đến
- không nghe thấy
- không để ý tới
- không để ý đến
- không nghe
- không chăm sóc
- không để ý gì
- không quan tâm gì