Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
líp
líp
Các từ đồng nghĩa:
mới
cành mới
miếng
mép
gở
cách đặt môi
cánh môi hình môi
vành
bánh răng
bộ phận quay
bộ phận lồng
bộ phận tự do
bánh xe
bánh đa
bánh lăn
bánh quay
bộ phận truyền động
bộ phận cơ khí
cơ cấu quay
cơ cấu lồng
Chia sẻ bài viết: