líp - từ đồng nghĩa, líp - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- mới
- cành mới
- miếng
- mép
- gở
- cách đặt môi
- cánh môi hình môi
- vành
- bánh răng
- bộ phận quay
- bộ phận lồng
- bộ phận tự do
- bánh xe
- bánh đa
- bánh lăn
- bánh quay
- bộ phận truyền động
- bộ phận cơ khí
- cơ cấu quay
- cơ cấu lồng