Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
liên luy
liên luy
Các từ đồng nghĩa:
liên luỵ
chịu tội
bị liên lụy
gánh chịu
chịu đựng
dính líu
bị ảnh hưởng
bị vá
bị tơi
liên quan
dính dáng
sợ hãi
ngại ngùng
khổ sở
bị ràng buộc
bị kẹt
bị dính
bị quấy rầy
bị phiền
bị tác động
Chia sẻ bài viết: