chịu tội
Các từ đồng nghĩa:
- nhận tội
- người thú tội
- chịu trách nhiệm
- bị kết án
- thú tội
- thừa nhận
- chịu phạt
- chịu hình
- chịu trách nhiệm pháp lý
- bị truy tố
- bị xử án
- bị kết tội
- nhận án
- chịu hình phạt
- chịu sự trừng phạt
- bị buộc tội
- thừa nhận tội lỗi
- chịu sự trừng phạt
- bị xử lý