Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
liên danh
liên danh
Các từ đồng nghĩa:
liên doanh
hợp tác
đối tác
liên minh
liên kết
liên hiệp
cộng tác
đồng minh
liên kết chiến lược
liên danh ứng cử
có phần
quan hệ đối tác chung
nhóm ứng cử
tập thể ứng cử
hợp tác xã
liên đoàn
tổ chức liên kết
liên minh chính trị
liên danh bầu cử
liên danh hợp tác
Chia sẻ bài viết: