Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lịch thiệp
lịch thiệp
Các từ đồng nghĩa:
lịch sử
lễ phép
lễ độ
nhã nhặn
văn minh
tao nhã
hòa nhã
tôn trọng
thân thiện
thân ái
chu đáo
niềm nở
tử tế
ân cần
ngoại giao
tinh tế
khéo léo
điềm đạm
thanh lịch
dễ chịu
mềm mỏng
Chia sẻ bài viết: