Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lích kích
lích kích
Các từ đồng nghĩa:
lỉnh kỉnh
cồng kềnh
lộn xộn
rườm rà
phức tạp
nhiều thứ
nhiều khâu
nhiều thủ tục
khó khăn
nặng nề
khó xử
làm thử
khó khăn
lắm chuyện
lắm điều
lắm rắc rối
làm phiền phức
lắm thứ linh tinh
lắm thứ lặt vặt
lắm thứ không cần thiết
Chia sẻ bài viết: