Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lép vế
lép vế
Các từ đồng nghĩa:
kém hơn
thua kém
kêm
tồi
tầm thường
không đạt tiêu chuẩn
kém chất lượng
hăng hái
hạng ba
vật loại kém
thấp hơn
thấp kém
yếu thế
kém cỏi
kém phát triển
kém ưu thế
kém nổi bật
kém giá trị
kém hiệu quả
kém danh tiếng
Chia sẻ bài viết: