Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lệ phí
lệ phí
Các từ đồng nghĩa:
lệ phí
chi phí
phi
số tiền
hóa đơn
phụ cấp
tiền lệ
tiền phí
tiền nộp
tiền dịch vụ
phí dịch vụ
phí tổn
phí quản lý
phí sử dụng
phí hành chính
phí đăng ký
phí xét duyệt
phí cấp phép
phí làm thủ tục
phí chuyển nhượng
Chia sẻ bài viết: