lão làng
Các từ đồng nghĩa:
- lão luyện
- cựu chiến binh
- giàu kinh nghiệm
- người có thâm niên
- bậc thầy
- chuyên gia
- người đi trước
- người dày dạn
- người cao niên
- người lớn tuổi
- người có uy tín
- người đáng kính
- người lão thành
- người từng trải
- người có kinh nghiệm
- người có hiểu biết
- người có tầm nhìn
- người có ảnh hưởng
- người có danh tiếng
- người có giá trị