cựu chiến binh
Các từ đồng nghĩa:
- cựu chiến binh
- cựu quân nhân
- cựu binh
- người lính kỳ cựu
- người kỳ cựu
- cựu chiến sĩ
- cựu chiến sĩ cách mạng
- lính cũ
- người lính đã nghỉ hưu
- cựu chiến sĩ quân đội
- cựu chiến sĩ tình nguyện
- cựu chiến sĩ tham gia kháng chiến
- cựu chiến sĩ chiến tranh
- cựu chiến sĩ dân quân
- cựu chiến sĩ bộ đội
- cựu chiến sĩ địa phương
- cựu chiến sĩ cách mạng
- cựu chiến sĩ bảo vệ Tổ quốc
- cựu chiến sĩ tham gia chiến dịch
- cựu chiến sĩ tham gia chiến tranh