Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lảo đảo
lảo đảo
Các từ đồng nghĩa:
say xỉn
say lảo đảo
loạng choạng
chệnh choạng
yếu đầu gối
đứng không vững
choáng váng
bối rối
nghiêng ngả
không vững
run rẩy
mơ hồ
lao đao
lảo đảo chân
không vững vàng
lảo đảo tâm trí
lảo đảo thân thể
mệt mỏi
khó đứng
khó khăn
rối loạn
Chia sẻ bài viết: