lành tính
Các từ đồng nghĩa:
- không nguy hiểm
- không ác tính
- tót
- an toàn
- vô hại
- không độc
- không gây hại
- ổn định
- nhẹ nhàng
- hiền lành
- thân thiện
- không nghiêm trọng
- không đe dọa
- không gây lo lắng
- không đáng ngại
- không xấu
- không có hại
- không gây tổn thương
- không gây khó chịu
- không gây rối