Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lãnh đạm
lãnh đạm
Các từ đồng nghĩa:
thờ ơ
hờ hững
lạnh lùng
không quan tâm
thụ động
không có tinh thần
thản nhiên
thoải mái
tự mãn
không tình cảm
vô cảm
bàng quan
dửng dưng
không để ý
không chú ý
lơ là
mặc kệ
không hứng thú
vô tâm
nhạt nhẽo
Chia sẻ bài viết: