Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lẳng lơ
lẳng lơ
Các từ đồng nghĩa:
õng ẹo
đỏm dáng
ham chơi
nhặt
mê mẩn
lả lơi
dẻo mỏ
tận tình
mê hoặc
quyến rũ
khêu gợi
trêu chọc
đỏng đánh
bông đùa
lả lướt
mỡ màng
hờ hững
nhí nhảnh
tưng bừng
vui vẻ
Chia sẻ bài viết: